Mã vạch là mã có thể đọc được bằng máy được in trên thẻ gắn vào một mặt hàng, với các mẫu đường song song có chiều rộng và khoảng cách khác nhau biểu thị các số và đôi khi là các ký tự được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm kiểm soát hàng tồn kho, định giá bán lẻ và theo dõi. Mã vạch đã được sử dụng từ đầu những năm 1970 và tiếp tục được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Mã vạch thường bao gồm bốn phần: vùng yên tĩnh, mã bắt đầu và mã dừng, dữ liệu và ký tự tổng kiểm tra. Vùng yên tĩnh là khu vực không có bất kỳ thông tin in hoặc hình ảnh nào tách mã vạch khỏi văn bản hoặc đồ họa xung quanh và báo hiệu cho máy quét bắt đầu đọc mã. Mã bắt đầu là phần đầu tiên của mã vạch và cho máy quét biết loại mã vạch mà nó đang quét. Mã dừng là phần cuối cùng của mã vạch và báo hiệu sự kết thúc của mã được quét. Trong các mã bắt đầu và mã dừng này là dữ liệu chính chứa các thông tin như số sê-ri hoặc tên sản phẩm. Cuối cùng, ký tự tổng kiểm tra là một thuật toán được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của mã.

Mã vạch thường được nhóm thành hai loại chính: mã vạch tuyến tính hoặc 1D và mã vạch 2D. Mã vạch tuyến tính là phổ biến nhất và sử dụng các đường ngang, đường dọc và khoảng trắng chứa thông tin của mã. Ví dụ về mã vạch tuyến tính bao gồm Mã 39 và Mã 128. Mã vạch 2D, còn được gọi là mã vạch xếp chồng, bao gồm nhiều mã vạch tuyến tính được sắp xếp theo mô hình hai chiều có thể chứa nhiều dữ liệu hơn mã vạch tuyến tính. Ví dụ về mã vạch 2D bao gồm mã QR và DataMatrix.

Mã vạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất, bán lẻ và chăm sóc sức khỏe. Trong sản xuất, mã vạch được sử dụng để xác định các bộ phận và thành phần, giúp đảm bảo rằng các bộ phận chính xác được chọn trong quá trình lắp ráp. Trong bán lẻ, mã vạch cho phép các cửa hàng quét và định giá sản phẩm nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Trong chăm sóc sức khỏe, mã vạch rất cần thiết để theo dõi hồ sơ bệnh nhân và đảm bảo thanh toán chính xác, cũng như ghi lại thuốc và liều lượng để giảm sai sót.

Mã vạch cũng được sử dụng trong lập trình máy tính, nơi chúng có thể được sử dụng để giải thích dữ liệu đầu vào hoặc được sử dụng để theo dõi các đối tượng và dữ liệu trong ứng dụng. Ví dụ về cách sử dụng mã vạch trong lập trình bao gồm theo dõi các mặt hàng trong hệ thống kiểm kê, theo dõi chứng minh nhân dân và huy hiệu bảo mật hoặc thậm chí cung cấp quyền truy cập vào các khu vực bị hạn chế.

Nhìn chung, mã vạch là công cụ mạnh mẽ với vô số ứng dụng từ bán lẻ đến ngành chăm sóc sức khỏe và lập trình máy tính. Với nhu cầu ngày càng tăng của thế giới hiện đại, mã vạch chắc chắn sẽ đóng một vai trò ngày càng tăng trong thế giới định hướng công nghệ của chúng ta.

Chọn và mua proxy

Proxy trung tâm dữ liệu

Proxy luân phiên

Proxy UDP

Được tin cậy bởi hơn 10000 khách hàng trên toàn thế giới

Khách hàng ủy quyền
Khách hàng ủy quyền
Khách hàng proxy flowch.ai
Khách hàng ủy quyền
Khách hàng ủy quyền
Khách hàng ủy quyền